1162
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1162 trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1162 MCLXII |
Ab urbe condita | 1915 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Hen. 2 – 9 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 611 ԹՎ ՈԺԱ |
Lịch Assyria | 5912 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1218–1219 |
- Shaka Samvat | 1084–1085 |
- Kali Yuga | 4263–4264 |
Lịch Bahá’í | −682 – −681 |
Lịch Bengal | 569 |
Lịch Berber | 2112 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 3858 hoặc 3798 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 3859 hoặc 3799 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 878–879 |
Lịch Dân Quốc | 750 trước Dân Quốc 民前750年 |
Lịch Do Thái | 4922–4923 |
Lịch Đông La Mã | 6670–6671 |
Lịch Ethiopia | 1154–1155 |
Lịch Holocen | 11162 |
Lịch Hồi giáo | 557–558 |
Lịch Igbo | 162–163 |
Lịch Iran | 540–541 |
Lịch Julius | 1162 MCLXII |
Lịch Myanma | 524 |
Lịch Nhật Bản | Ōhō 2 (応保2年) |
Phật lịch | 1706 |
Dương lịch Thái | 1705 |
Lịch Triều Tiên | 3495 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|