124 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 124 TCN CXXIII TCN |
Ab urbe condita | 630 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4627 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −67 – −66 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2978–2979 |
Lịch Bahá’í | −1967 – −1966 |
Lịch Bengal | −716 |
Lịch Berber | 827 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 2573 hoặc 2513 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 2574 hoặc 2514 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −407 – −406 |
Lịch Dân Quốc | 2035 trước Dân Quốc 民前2035年 |
Lịch Do Thái | 3637–3638 |
Lịch Đông La Mã | 5385–5386 |
Lịch Ethiopia | −131 – −130 |
Lịch Holocen | 9877 |
Lịch Hồi giáo | 768 BH – 767 BH |
Lịch Igbo | −1123 – −1122 |
Lịch Iran | 745 BP – 744 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −761 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 421 |
Dương lịch Thái | 420 |
Lịch Triều Tiên | 2210 |
Năm 124 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|