134 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
Năm:
  • 137 TCN
  • 136 TCN
  • 135 TCN
  • 134 TCN
  • 133 TCN
  • 132 TCN
  • 131 TCN
134 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory134 TCN
CXXXIII TCN
Ab urbe condita620
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4617
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−77 – −76
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2968–2969
Lịch Bahá’í−1977 – −1976
Lịch Bengal−726
Lịch Berber817
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2563 hoặc 2503
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2564 hoặc 2504
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−417 – −416
Lịch Dân Quốc2045 trước Dân Quốc
民前2045年
Lịch Do Thái3627–3628
Lịch Đông La Mã5375–5376
Lịch Ethiopia−141 – −140
Lịch Holocen9867
Lịch Hồi giáo778 BH – 777 BH
Lịch Igbo−1133 – −1132
Lịch Iran755 BP – 754 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−771
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch411
Dương lịch Thái410
Lịch Triều Tiên2200

Năm 134 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s