14
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 14 XIV |
Ab urbe condita | 767 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4764 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 70–71 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3115–3116 |
Lịch Bahá’í | −1830 – −1829 |
Lịch Bengal | −579 |
Lịch Berber | 964 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 2710 hoặc 2650 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 2711 hoặc 2651 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −270 – −269 |
Lịch Dân Quốc | 1898 trước Dân Quốc 民前1898年 |
Lịch Do Thái | 3774–3775 |
Lịch Đông La Mã | 5522–5523 |
Lịch Ethiopia | 6–7 |
Lịch Holocen | 10014 |
Lịch Hồi giáo | 627 BH – 626 BH |
Lịch Igbo | −986 – −985 |
Lịch Iran | 608 BP – 607 BP |
Lịch Julius | 14 XIV |
Lịch Myanma | −624 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 558 |
Dương lịch Thái | 557 |
Lịch Triều Tiên | 2347 |
Năm 14 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
- Trưng Trắc, một trong 2 lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
- Trưng Nhị, một trong 2 lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
Mất
- Augustus, Hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|