143 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 143 TCN CXLII TCN |
Ab urbe condita | 611 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4608 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −86 – −85 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2959–2960 |
Lịch Bahá’í | −1986 – −1985 |
Lịch Bengal | −735 |
Lịch Berber | 808 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2554 hoặc 2494 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2555 hoặc 2495 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −426 – −425 |
Lịch Dân Quốc | 2054 trước Dân Quốc 民前2054年 |
Lịch Do Thái | 3618–3619 |
Lịch Đông La Mã | 5366–5367 |
Lịch Ethiopia | −150 – −149 |
Lịch Holocen | 9858 |
Lịch Hồi giáo | 787 BH – 786 BH |
Lịch Igbo | −1142 – −1141 |
Lịch Iran | 764 BP – 763 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −780 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 402 |
Dương lịch Thái | 401 |
Lịch Triều Tiên | 2191 |
Năm 143 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|