209 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 2090 TCN MMLXXXIX TCN |
Ab urbe condita | −1336 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 2661 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −2033 – −2032 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 1012–1013 |
Lịch Bahá’í | −3933 – −3932 |
Lịch Bengal | −2682 |
Lịch Berber | −1139 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 607 hoặc 547 — đến — Tân Mùi (辛未年) 608 hoặc 548 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −2373 – −2372 |
Lịch Dân Quốc | 4001 trước Dân Quốc 民前4001年 |
Lịch Do Thái | 1671–1672 |
Lịch Đông La Mã | 3419–3420 |
Lịch Ethiopia | −2097 – −2096 |
Lịch Holocen | 7911 |
Lịch Hồi giáo | 2794 BH – 2793 BH |
Lịch Igbo | −3089 – −3088 |
Lịch Iran | 2711 BP – 2710 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −2727 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −1545 |
Dương lịch Thái | −1546 |
Lịch Triều Tiên | 244 |
Năm 209 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|