210
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 210 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
*Dexippus,nhà sử học Hy Lạp (210–273).
*Ruan Ji,nhạc sĩ và nhà thơ (210–263).
Lịch Gregory | 210 CCX |
Ab urbe condita | 963 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4960 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 266–267 |
- Shaka Samvat | 132–133 |
- Kali Yuga | 3311–3312 |
Lịch Bahá’í | −1634 – −1633 |
Lịch Bengal | −383 |
Lịch Berber | 1160 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 2906 hoặc 2846 — đến — Canh Dần (庚寅年) 2907 hoặc 2847 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −74 – −73 |
Lịch Dân Quốc | 1702 trước Dân Quốc 民前1702年 |
Lịch Do Thái | 3970–3971 |
Lịch Đông La Mã | 5718–5719 |
Lịch Ethiopia | 202–203 |
Lịch Holocen | 10210 |
Lịch Hồi giáo | 425 BH – 424 BH |
Lịch Igbo | −790 – −789 |
Lịch Iran | 412 BP – 411 BP |
Lịch Julius | 210 CCX |
Lịch Myanma | −428 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 754 |
Dương lịch Thái | 753 |
Lịch Triều Tiên | 2543 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|