379 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 379 TCN CCCLXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 375 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4372 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −322 – −321 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2723–2724 |
Lịch Bahá’í | −2222 – −2221 |
Lịch Bengal | −971 |
Lịch Berber | 572 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2318 hoặc 2258 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2319 hoặc 2259 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −662 – −661 |
Lịch Dân Quốc | 2290 trước Dân Quốc 民前2290年 |
Lịch Do Thái | 3382–3383 |
Lịch Đông La Mã | 5130–5131 |
Lịch Ethiopia | −386 – −385 |
Lịch Holocen | 9622 |
Lịch Hồi giáo | 1031 BH – 1030 BH |
Lịch Igbo | −1378 – −1377 |
Lịch Iran | 1000 BP – 999 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1016 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 166 |
Dương lịch Thái | 165 |
Lịch Triều Tiên | 1955 |
379 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|