38 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 38 TCN XXXVII TCN |
Ab urbe condita | 716 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4713 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 19–20 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3064–3065 |
Lịch Bahá’í | −1881 – −1880 |
Lịch Bengal | −630 |
Lịch Berber | 913 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 2659 hoặc 2599 — đến — Quý Mùi (癸未年) 2660 hoặc 2600 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −321 – −320 |
Lịch Dân Quốc | 1949 trước Dân Quốc 民前1949年 |
Lịch Do Thái | 3723–3724 |
Lịch Đông La Mã | 5471–5472 |
Lịch Ethiopia | −45 – −44 |
Lịch Holocen | 9963 |
Lịch Hồi giáo | 679 BH – 678 BH |
Lịch Igbo | −1037 – −1036 |
Lịch Iran | 659 BP – 658 BP |
Lịch Julius | 38 TCN XXXVII TCN |
Lịch Myanma | −675 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 507 |
Dương lịch Thái | 506 |
Lịch Triều Tiên | 2296 |
Năm 38 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|