41 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 41 TCN XL TCN |
Ab urbe condita | 713 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4710 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 16–17 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3061–3062 |
Lịch Bahá’í | −1884 – −1883 |
Lịch Bengal | −633 |
Lịch Berber | 910 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2656 hoặc 2596 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2657 hoặc 2597 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −324 – −323 |
Lịch Dân Quốc | 1952 trước Dân Quốc 民前1952年 |
Lịch Do Thái | 3720–3721 |
Lịch Đông La Mã | 5468–5469 |
Lịch Ethiopia | −48 – −47 |
Lịch Holocen | 9960 |
Lịch Hồi giáo | 682 BH – 681 BH |
Lịch Igbo | −1040 – −1039 |
Lịch Iran | 662 BP – 661 BP |
Lịch Julius | 41 TCN XL TCN |
Lịch Myanma | −678 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 504 |
Dương lịch Thái | 503 |
Lịch Triều Tiên | 2293 |
Năm 41 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|