430
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 430 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 430 CDXXX |
Ab urbe condita | 1183 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5180 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 486–487 |
- Shaka Samvat | 352–353 |
- Kali Yuga | 3531–3532 |
Lịch Bahá’í | −1414 – −1413 |
Lịch Bengal | −163 |
Lịch Berber | 1380 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 3126 hoặc 3066 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 3127 hoặc 3067 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 146–147 |
Lịch Dân Quốc | 1482 trước Dân Quốc 民前1482年 |
Lịch Do Thái | 4190–4191 |
Lịch Đông La Mã | 5938–5939 |
Lịch Ethiopia | 422–423 |
Lịch Holocen | 10430 |
Lịch Hồi giáo | 198 BH – 197 BH |
Lịch Igbo | −570 – −569 |
Lịch Iran | 192 BP – 191 BP |
Lịch Julius | 430 CDXXX |
Lịch Myanma | −208 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 974 |
Dương lịch Thái | 973 |
Lịch Triều Tiên | 2763 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|