438 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
Năm:
  • 441 TCN
  • 440 TCN
  • 439 TCN
  • 438 TCN
  • 437 TCN
  • 436 TCN
  • 435 TCN
438 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory438 TCN
CDXXXVII TCN
Ab urbe condita316
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4313
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−381 – −380
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2664–2665
Lịch Bahá’í−2281 – −2280
Lịch Bengal−1030
Lịch Berber513
Can ChiNhâm Dần (壬寅年)
2259 hoặc 2199
    — đến —
Quý Mão (癸卯年)
2260 hoặc 2200
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−721 – −720
Lịch Dân Quốc2349 trước Dân Quốc
民前2349年
Lịch Do Thái3323–3324
Lịch Đông La Mã5071–5072
Lịch Ethiopia−445 – −444
Lịch Holocen9563
Lịch Hồi giáo1092 BH – 1091 BH
Lịch Igbo−1437 – −1436
Lịch Iran1059 BP – 1058 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1075
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch107
Dương lịch Thái106
Lịch Triều Tiên1896

438 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s