441
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 441 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 441 CDXLI |
Ab urbe condita | 1194 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5191 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 497–498 |
- Shaka Samvat | 363–364 |
- Kali Yuga | 3542–3543 |
Lịch Bahá’í | −1403 – −1402 |
Lịch Bengal | −152 |
Lịch Berber | 1391 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 3137 hoặc 3077 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 3138 hoặc 3078 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 157–158 |
Lịch Dân Quốc | 1471 trước Dân Quốc 民前1471年 |
Lịch Do Thái | 4201–4202 |
Lịch Đông La Mã | 5949–5950 |
Lịch Ethiopia | 433–434 |
Lịch Holocen | 10441 |
Lịch Hồi giáo | 187 BH – 186 BH |
Lịch Igbo | −559 – −558 |
Lịch Iran | 181 BP – 180 BP |
Lịch Julius | 441 CDXLI |
Lịch Myanma | −197 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 985 |
Dương lịch Thái | 984 |
Lịch Triều Tiên | 2774 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|