564 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 580 TCN
  • thập niên 570 TCN
  • thập niên 560 TCN
  • thập niên 550 TCN
  • thập niên 540 TCN
Năm:
  • 567 TCN
  • 566 TCN
  • 565 TCN
  • 564 TCN
  • 563 TCN
  • 562 TCN
  • 561 TCN
564 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory564 TCN
DLXIII TCN
Ab urbe condita190
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4187
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−507 – −506
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2538–2539
Lịch Bahá’í−2407 – −2406
Lịch Bengal−1156
Lịch Berber387
Can ChiBính Thân (丙申年)
2133 hoặc 2073
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
2134 hoặc 2074
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−847 – −846
Lịch Dân Quốc2475 trước Dân Quốc
民前2475年
Lịch Do Thái3197–3198
Lịch Đông La Mã4945–4946
Lịch Ethiopia−571 – −570
Lịch Holocen9437
Lịch Hồi giáo1221 BH – 1220 BH
Lịch Igbo−1563 – −1562
Lịch Iran1185 BP – 1184 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1201
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−19
Dương lịch Thái−20
Lịch Triều Tiên1770

564 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Đức phật THÍCH CA MÂU NI RA ĐỜI

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s