7000 (số)
7000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 7000 bảy ngàn | |||
Số thứ tự | thứ bảy ngàn | |||
Bình phương | 49000000 (số) | |||
Lập phương | 343000000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 × 53 × 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 7, 8, 10, 14, 20, 25, 28, 35, 40, 50, 56, 70, 100, 125, 140, 175, 200, 250, 280, 350, 500, 750, 875, 1000, 1400, 1750, 3500, 7000 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11011010110002 | |||
Tam phân | 1001210213 | |||
Tứ phân | 12311204 | |||
Ngũ phân | 2110005 | |||
Lục phân | 522246 | |||
Bát phân | 155308 | |||
Thập nhị phân | 407412 | |||
Thập lục phân | 1B5816 | |||
Nhị thập phân | HA020 | |||
Cơ số 36 | 5EG36 | |||
Lục thập phân | 1UE60 | |||
Số La Mã | VMM | |||
| ||||
Số tròn nghìn | ||||
|
7000 (bảy nghìn, hay bảy ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 6999 và ngay trước 7001.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|