766 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 766 TCN DCCLXV TCN |
Ab urbe condita | −12 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3985 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −709 – −708 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2336–2337 |
Lịch Bahá’í | −2609 – −2608 |
Lịch Bengal | −1358 |
Lịch Berber | 185 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 1931 hoặc 1871 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 1932 hoặc 1872 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1049 – −1048 |
Lịch Dân Quốc | 2677 trước Dân Quốc 民前2677年 |
Lịch Do Thái | 2995–2996 |
Lịch Đông La Mã | 4743–4744 |
Lịch Ethiopia | −773 – −772 |
Lịch Holocen | 9235 |
Lịch Hồi giáo | 1430 BH – 1429 BH |
Lịch Igbo | −1765 – −1764 |
Lịch Iran | 1387 BP – 1386 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1403 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −221 |
Dương lịch Thái | −222 |
Lịch Triều Tiên | 1568 |
766 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|