855 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 855 TCN DCCCLIV TCN |
Ab urbe condita | −101 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3896 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −798 – −797 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2247–2248 |
Lịch Bahá’í | −2698 – −2697 |
Lịch Bengal | −1447 |
Lịch Berber | 96 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 1842 hoặc 1782 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 1843 hoặc 1783 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1138 – −1137 |
Lịch Dân Quốc | 2766 trước Dân Quốc 民前2766年 |
Lịch Do Thái | 2906–2907 |
Lịch Đông La Mã | 4654–4655 |
Lịch Ethiopia | −862 – −861 |
Lịch Holocen | 9146 |
Lịch Hồi giáo | 1521 BH – 1520 BH |
Lịch Igbo | −1854 – −1853 |
Lịch Iran | 1476 BP – 1475 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1492 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −310 |
Dương lịch Thái | −311 |
Lịch Triều Tiên | 1479 |
855 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|