8 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 8 TCN VII TCN |
Ab urbe condita | 746 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4743 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 49–50 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3094–3095 |
Lịch Bahá’í | −1851 – −1850 |
Lịch Bengal | −600 |
Lịch Berber | 943 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2689 hoặc 2629 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2690 hoặc 2630 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −291 – −290 |
Lịch Dân Quốc | 1919 trước Dân Quốc 民前1919年 |
Lịch Do Thái | 3753–3754 |
Lịch Đông La Mã | 5501–5502 |
Lịch Ethiopia | −15 – −14 |
Lịch Holocen | 9993 |
Lịch Hồi giáo | 648 BH – 647 BH |
Lịch Igbo | −1007 – −1006 |
Lịch Iran | 629 BP – 628 BP |
Lịch Julius | 8 TCN VII TCN |
Lịch Myanma | −645 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 537 |
Dương lịch Thái | 536 |
Lịch Triều Tiên | 2326 |
Năm 8 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
- Hiếu Thành Hứa hoàng hậu
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|