Aconitum japonicum
Aconitum japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ranunculales |
Họ (familia) | Ranunculaceae |
Chi (genus) | Aconitum |
Loài (species) | A. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Aconitum japonicum Thunb., 1784 |
Aconitum japonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1784.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Aconitum japonicum”. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Aconitum japonicum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Aconitum japonicum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Aconitum japonicum”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013.
Bài viết về chủ đề tông mao lương Aconiteae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|