Andreas Beck
Beck celebrates winning the 2006–07 Bundesliga title with VfB Stuttgart | |||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andreas Beck | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 13 tháng 3, 1987 (37 tuổi) | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Kemerovo, Liên Xô | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ (bóng đá) | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | VfB Stuttgart | ||||||||||||||||
Số áo | 32 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
SVH Königsbronn | |||||||||||||||||
0000–2000 | DJK-SG Wasseralfingen | ||||||||||||||||
2000–2005 | VfB Stuttgart | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2005–2007 | VfB Stuttgart II | 23 | (1) | ||||||||||||||
2006–2008 | VfB Stuttgart | 27 | (1) | ||||||||||||||
2008–2015 | TSG 1899 Hoffenheim | 216 | (3) | ||||||||||||||
2015–2017 | Beşiktaş JK | 52 | (0) | ||||||||||||||
2017– | VfB Stuttgart | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2006–2007 | Germany U18 | 3 | (0) | ||||||||||||||
2007 | Germany U19 | 3 | (0) | ||||||||||||||
2007 | Germany U20 | 1 | (0) | ||||||||||||||
2006–2009 | Germany U21 | 27 | (2) | ||||||||||||||
2009–2010 | Đức | 9 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 9 tháng 9 năm 2013 |
Andreas Beck (sinh ngày 13 tháng 3 năm 1987 ở Kemerovo) là một cầu thủ bóng đá Đức hiện đang là hậu vệ của TSG 1899 Hoffeinhem.
Tham khảo
Xem thêm
- Profile at TSG-Hoffenheim.de Lưu trữ 2009-08-02 tại Wayback Machine (tiếng Đức)
- Career stats at Fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Andi Beck Official Site (tiếng Đức)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|