Anthrenus noctua
Anthrenus noctua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Anthrenus |
Loài (species) | A. noctua |
Danh pháp hai phần | |
Anthrenus noctua Háva, 2005 |
Anthrenus noctua là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Háva miêu tả khoa học năm 2005.[1]
Chú thích
- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Anthrenus noctua tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến phân họ bọ cánh cứng Megatominae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|