Apostasia nuda
Apostasia nuda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Apostasia |
Loài (species) | A. nuda |
Danh pháp hai phần | |
Apostasia nuda R.Br. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Apostasia nuda là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được R.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1830.[2]
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Apostasia nuda tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Apostasia nuda tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Apostasia nuda”. International Plant Names Index.
Bài viết họ Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|