Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 16 – 26 tháng 9 năm 2017 (2017-09-26) |
Số đội | (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | (tại 1 thành phố chủ nhà) |
← 2013 2021 → |
Giải thi đấu Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017 ở Ashgabat đã diễn ra tại Ice Palace ở Ashgabat.[1]
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Sepehr Mohammadi Alireza Samimi Mohammad Shajari Alireza Rafiei Pour Hamid Ahmadi Mohammad Reza Sangsefidi Ali Asghar Hassanzadeh Abolghasem Orouji Saeid Ahmad Abbasi Hossein Tayyebi Ahmad Esmaeilpour Moslem Oladghobad Farhad Tavakoli Mahdi Javid | ![]() Rustam Umarov Anaskhon Rakhmatov Mashrab Adilov Feruz Fakhriddinov Timur Sadirov Ilhomjon Hamroev Dilshod Rakhmatov Farkhod Abdumavlyanov Davronjon Abdurakhmonov Davron Choriev Artur Yunusov Akmaljon Khazratkulov Khusniddin Nishonov Konstantin Sviridov | ![]() Taku Miura Daimu Yazawa Shinsuke Hara Kasho Tamura Shota Horigome Koto Uematsu Kiyoto Yagi Koichi Saito Takashi Morimura Yuki Murota Kazuya Shimizu Takuya Uehara Masaya Hashimoto Atsuya Uemura |
Nữ | ![]() Ariya Kristawong Suchada Wapeena Jenjira Bubpha Sawitree Mamyalee Hataichanok Tappakun Jiraprapa Tupsuri Pacharaporn Srimuang Mutita Senkram Jiraprapa Nimrattanasing Siranya Srimanee Nattamon Artkla Pannipa Kamolrat Darika Peanpailun Sasicha Phothiwong | ![]() Ringo Maehara Masami Kato Eriko Hotta Mio Fujita Ryo Egawa Chihiro Tanaka Junko Takemura Miku Sakurada Minako Sekinada Shiori Nakajima Kana Kitagawa Ayaka Yamamoto Akari Takao Mutsumi Sakata | ![]() Farzaneh Tavasolisis Tahereh Mehdi Pour Leila Khodabandehlou Fatemeh Arzhangi Sara Shirbeigi Fereshteh Khosravi Fereshteh Karimi Fatemeh Papi Sohila Malmoulitarazi Nasimeh Sadat Gholami Seyedehnastaran Moghimidarzi Fahimeh Zarei Fatemeh Etedadi Arezoo Sadaghianizadeh |
Bảng huy chương
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
4 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Kết quả
Nam
Vòng sơ loại
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 5 | +11 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 | +1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 21 | −14 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 15 | −7 | 3 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Le Quoc Nam ![]() Lai Ming-Hui ![]() | Chi tiết | Ngo Ngoc Son ![]() |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Trọng tài: Mahmoudreza Nasirloo (Iran)
Quần đảo Solomon ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Hou ![]() Sia ![]() Makau ![]() | Chi tiết | Wong Yiu Fu ![]() |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Trọng tài: Khamis Hassan Al-Shamsi (UAE)
Quần đảo Solomon ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
Stevenson ![]() Faarodo ![]() Hou ![]() | Chi tiết | Lin Chih-Hung ![]() Chi Sheng-Fa ![]() |
Hồng Kông ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Liu Yik Shing ![]() | Chi tiết | Rejepow ![]() Atayew ![]() Meredow ![]() Annagulyyew ![]() Kurbanow ![]() Gurbannepesow ![]() |
Việt Nam ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Le Quoc Nam ![]() Nguyen Minh Tri ![]() Vu Duc Tung ![]() Ngo Ngoc Son ![]() Phung Trong Luan ![]() Tran Thai Huy ![]() Nguyen Manh Dung ![]() | Chi tiết |
Turkmenistan ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Orazmuhammedow ![]() Rejepow ![]() Hou ![]() Soltanow ![]() | Chi tiết | Hou ![]() Makau ![]() |
Việt Nam ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Pham Duc Hoa ![]() Phung Trong Luan ![]() | Chi tiết | Stevenson ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Lin Chih-Hung ![]() | Chi tiết | Muhammetmyradow ![]() Kurbanow ![]() Orazmuhammedow ![]() Garajayew ![]() Meredow ![]() |
Hồng Kông ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Li Ka Chun ![]() Chow Ka Wa ![]() So Loi Keung ![]() | Chi tiết | Chi Sheng-Fa ![]() Huang Tai-Hsiang ![]() |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Trọng tài: Anatoliy Rubakov (Uzbekistan)
Turkmenistan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ngo Ngoc Son ![]() |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 7 | +13 | 12 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 20 | 10 | +10 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | +1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 15 | 18 | −3 | 4 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 27 | −21 | 0 |
Nguồn: [2]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Afghanistan ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Hashemi ![]() Haidari ![]() Kazemi ![]() | Chi tiết | Zhang Yameng ![]() |
Maldives ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Imran ![]() | Chi tiết | Imran ![]() Al-Shamsi ![]() Al-Fzari ![]() |
Ice Palace Hall 2, Ashgabat
Trọng tài: Nurdin Bukuev (Kyrgyzstan)
Maldives ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Ahmed ![]() | Chi tiết | Khademi ![]() Fayazi ![]() Karimi ![]() Kazemi ![]() |
UAE ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Al-Shamsi ![]() | Chi tiết | Yunusov ![]() Choriev ![]() Abdumavlyanov ![]() Rakhmatov ![]() Sviridov ![]() |
Trung Quốc ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Zhao Liang ![]() | Chi tiết | Al-Shamsi ![]() Mubarak ![]() Ah. Al-Hosani ![]() Al-Fzari ![]() Ab. Al-Hosani ![]() |
Uzbekistan ![]() | 9–1 | ![]() |
---|---|---|
Sviridov ![]() Abdumavlyanov ![]() Nishonov ![]() Choriev ![]() Fakhriddinov ![]() Hamroev ![]() Adilov ![]() | Chi tiết | Ahmed Naseem ![]() |
Trung Quốc ![]() | 9–3 | ![]() |
---|---|---|
Zhao Liang ![]() Xu Yang ![]() Liu Chang ![]() Chen Zhiheng ![]() Lu Yue ![]() Liu Wenxi ![]() Li Jianjia ![]() Zeng Liang ![]() | Chi tiết | Furuqan ![]() Ahmed Naseem ![]() |
Afghanistan ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Kazemi ![]() Hashemi ![]() Haidari ![]() Qurbani ![]() | Chi tiết | Rakhmatov ![]() Abdumavlyanov ![]() |
UAE ![]() | 3–4 | ![]() |
---|---|---|
Ali ![]() Al-Shamsi ![]() Al-Hosani ![]() | Chi tiết | Kazemi ![]() Khademi ![]() |
Uzbekistan ![]() | 4–4 | ![]() |
---|---|---|
Abdumavlyanov ![]() Jamroev ![]() Sadirov ![]() Fakhriddinov ![]() | Chi tiết | Zhuang ![]() Xu ![]() Lu ![]() |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | +5 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | +1 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 0 |
Nguồn: [3]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Nhật Bản ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Uematsu ![]() Uemura ![]() Yagi ![]() Shimizu ![]() Horigome ![]() | Chi tiết | Tneich ![]() Kheir El Dine ![]() |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Trọng tài: Nurdin Bukuev (Kyrgyzstan)
Liban ![]() | 2–5 | ![]() |
---|---|---|
Tneich ![]() | Chi tiết | Thueanklang ![]() Chaemcharoen ![]() Wangsama-Aeo ![]() Osamanmusa ![]() |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Trọng tài: An Ran (Trung Quốc)
Thái Lan ![]() | 4–6 | ![]() |
---|---|---|
Thueanklang ![]() Osamanmusa ![]() Sornwichian ![]() | Chi tiết | Tamura ![]() Murota ![]() Uemura ![]() Morimura ![]() Saito ![]() Shimizu ![]() |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Trọng tài: Nurdin Bukuev (Kyrgyzstan)
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 33 | 4 | +29 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | +5 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 19 | −14 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 23 | −20 | 0 |
Nguồn: [4]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Iran ![]() | 16–1 | ![]() |
---|---|---|
Tavakoli ![]() Esmaeilpour ![]() Ahmadabbasi ![]() Javid ![]() Shajari ![]() Hassanzadeh ![]() Tayyebi ![]() Ahmadi ![]() | Chi tiết | Tutavae ![]() |
Ice Palace Hall 2, Ashgabat
Trọng tài: Liu Jianqiao (Trung Quốc)
Kyrgyzstan ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Zholdubaev ![]() | Chi tiết | Al-Khazaleh ![]() Abdrasul ![]() Samara ![]() Arab ![]() Khaleel ![]() |
Tahiti ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Kaiha ![]() Manea ![]() | Chi tiết | Tursunov ![]() Abdrasul ![]() Tashtanov ![]() Isakov ![]() |
Ice Palace Hall 2, Ashgabat
Trọng tài: Lee Po-fu (Trung Hoa Đài Bắc)
Jordan ![]() | 3–7 | ![]() |
---|---|---|
Shabib ![]() Gedan ![]() | Chi tiết | Esmaeilpour ![]() Orouji ![]() Tayyebi ![]() Javid ![]() |
Iran ![]() | 10–0 | ![]() |
---|---|---|
Ahmadabbasi ![]() Tavakoli ![]() Kadyrov ![]() Esmaeilpour ![]() | Chi tiết |
Ice Palace Hall 2, Ashgabat
Trọng tài: Rey Ritaga (Philippines)
Jordan ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Khaleel ![]() Al-Hafi ![]() Al-Khazaleh ![]() | Chi tiết |
Ice Palace Hall 2, Ashgabat
Trọng tài: Lee Po-fu (Trung Hoa Đài Bắc)
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | ![]() ![]() | ||||||||
23 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 10 | |||||||||
24 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 4 | |||||||||
![]() | 8 | |||||||||
23 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 5 (6) | |||||||||
26 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 5 (5) | |||||||||
![]() | 7 | |||||||||
23 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 4 | |||||||||
24 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 (2) | |||||||||
23 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 3 (3) | ![]() | ||||||||
![]() | 0 | |||||||||
26 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 1 (1) | |||||||||
![]() | 1 (3) | |||||||||
Tứ kết
Afghanistan ![]() | 5-5 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
6–5 |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Việt Nam ![]() | 0-2 | ![]() |
---|---|---|
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Bán kết
Nhật Bản ![]() | 3–3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
2–3 |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Tranh hạng ba
Chung kết
![]() | 7–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Nữ
Vòng sơ loại
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 4 | +12 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | +3 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 17 | −15 | 0 |
Nhật Bản ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Sakurada ![]() Fujita ![]() Takao ![]() Hotta ![]() | Chi tiết | Dong Jiabao ![]() Fan Yuqiu ![]() |
Turkmenistan ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Amanmuhammedowa ![]() | Chi tiết | Chan Wing Sze ![]() Wong So Han ![]() Wong Shuk Fan ![]() |
Hồng Kông ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Cheung Wai Ki ![]() | Chi tiết | Sekinada ![]() Nakajima ![]() Takemura ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Dong Jiabao ![]() Li Jingjing ![]() | Chi tiết | Fan Yuqiu ![]() |
Trung Quốc ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Fan Yuqiu ![]() Wang Ting ![]() Zhang Yue ![]() Dong Jiabao ![]() | Chi tiết | Ng Wing Kum ![]() |
Turkmenistan ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Egawa ![]() Takao ![]() Sakurada ![]() Tanaka ![]() Sakata ![]() |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 18 | 1 | +17 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 16 | 3 | +13 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 32 | −30 | 0 |
Nguồn: [6]
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Palestine ![]() | 1–16 | ![]() |
---|---|---|
Shaheen ![]() | Chi tiết | Tarazi ![]() Shirbeigi ![]() Khosravi ![]() Karimi ![]() Papi ![]() Gholami ![]() Zarei ![]() Etedadi ![]() |
Ice Palace Hall 2, Ashgabat
Trọng tài: Azat Hajypolatov (Turkmenistan)
Thái Lan ![]() | 16–1 | ![]() |
---|---|---|
Peanpailun ![]() Nimrattanasing ![]() Phothiwong ![]() Bubpha ![]() Mamyalee ![]() | Chi tiết | Shaheen ![]() |
Iran ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mamyalee ![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | ![]() | |||||
24 tháng 9 | ||||||
![]() | 2 | |||||
25 tháng 9 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
24 tháng 9 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | ||||||
25 tháng 9 | ||||||
![]() | 5 | |||||
![]() | 1 |
Bán kết
Nhật Bản ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Thái Lan ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Tranh hạng ba
Iran ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Chung kết
Nhật Bản ![]() | 1– 3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ice Palace Hall 1, Ashgabat
Tham khảo
- ^ “Futsal - Sports - Ashgabat 2017”. www.ashgabat2017.com. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Website chính thức (tiếng Anh)
- futsal planet Lưu trữ 2017-10-20 tại Wayback Machine