Bộ Trúc (竹)
竹 Trúc | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 竹 (U+7AF9) [1] | |
Giải nghĩa: cây trúc | |
Bính âm: | zhú |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄨˊ |
Quốc ngữ La Mã tự: | jwu |
Wade–Giles: | chu2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | juk1 |
Việt bính: | zuk1 |
Bạch thoại tự: | tiok |
Kana: | チク, たけ chiku, take |
Kanji: | 竹 take |
Hangul: | 대 dae |
Hán-Hàn: | 죽 juk |
Hán-Việt: | trúc |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Trúc, bộ thứ 118 có nghĩa là “cây trúc” là 1 trong 29 có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 953 chữ (trong số 49.030) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Trúc (竹)
Chữ sử dụng Bộ Trúc (竹)
Số nét bổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 竹trúc ⺮trúc |
2 | 竺trúc 竻cân |
3 | 竼bồng 竽vu 竾trì 竿can 笀mang 笁đốc 笂 笃đốc |
4 | 笄 笅 笆 笇 笈 笉 笊 笋 笌 笍 笎 笏 笐 笑 笒 笓 笔 笕 |
5 | 笖 笗 笘 笙 笚 笛 笜 笝 笞 笟 笠 笡 笢 笣 笤 笥 符 笧 笨 笩 笪 笫 第 笭 笮 笯 笰 笱 笲 笳 笴 笵 笶 笷 笸 笹 笺 笻 笼 笽 笾 |
6 | 笿 筀 筁 筂 筃 筄 筅 筆 筇 筈 等 筊 筋 筌 筍 筎 筏 筐 筑 筒 筓 答 筕 策 筗 筘 筙 筚 筛 筜 筝 |
7 | 筞 筟 筠 筡 筢 筣 筤 筥 筦 筧 筨 筩 筪 筫 筬 筭 筮 筯 筰 筱 筲 筳 筴 筵 筶 筷 筸 筹 筺 筻 筼 筽 签 筿 简 節 |
8 | 箁 箂 箃 箄 箅 箆 箇 箈 箉 箊 箋 箌 箍 箎 箏 箐 箑 箒 箓 箔 箕 箖 算 箘 箙 箚 箛 箜 箝 箞 箟 箠 管 箢 箣 箤 箥 箦 箧 箨 箩 箸 |
9 | 箪 箫 箬 箭 箮 箯 箰 箱 箲 箳 箴 箵 箶 箷 箹 箺 箻 箼 箽 箾 箿 篁 篂 篃 範 篅 篆 篇 篈 篊 篋 篌 篍 篎 篏 篐 篑 篒 篓 |
10 | 築 篔 篕 篖 篗 篘 篙 篚 篛 篜 篝 篞 篟 篠 篡 篢 篣 篤 篥 篦 篧 篨 篩 篪 篫 篬 篭 篮 篯 簑 簒 |
11 | 篰 篱 篲 篳 篴 篵 篶 篷 篸 篹 篺 篻 篼 篽 篾 篿 簀 簁 簂 簃 簄 簅 簆 簇 簈 簉 簊 簋 簌 簍 簎 簏 簐 簓 簔 簕 簖 簗 |
12 | 簘 簙 簚 簛 簜 簝 簞 簟 簠 簡 簢 簣 簤 簥 簦 簧 簨 簩 簪 簫 簬 簭 簮 簯 簰 簱 簲 |
13 | 簳 簴 簵 簶 簷 簸 簹 簺 簻 簼 簽 簾 簿 籀 籁 籂 |
14 | 籃 籄 籅 籆 籇 籈 籉 籊 籋 籌 籍 籎 籏 |
15 | 籐 籑 籒 籓 籔 籕 籖 |
16 | 籗 籘 籙 籚 籛 籜 籝 籞 籟 籠 籡 |
17 | 籢 籣 籤 籥 籦 籧 籨 |
18 | 籩 籪 |
19 | 籫 籬 籭 籮 |
20 | 籯 籰 |
24 | 籱 |
26 | 籲 |
Liên kết ngoài
- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 7AF9
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|