Birmingham Classic 2021
Birmingham Classic 2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | 14 – 20 tháng 6 | |||
Lần thứ | 39 | |||
Thể loại | WTA 250 | |||
Bốc thăm | 32S / 16D | |||
Mặt sân | Cỏ | |||
Địa điểm | Birmingham, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | |||
Sân vận động | Edgbaston Priory Club | |||
Các nhà vô địch | ||||
Đơn | ||||
Ons Jabeur | ||||
Đôi | ||||
Marie Bouzková / Lucie Hradecká | ||||
|
Birmingham Classic 2021 (còn được biết đến với Viking Classic Birmingham vì lý do tài trợ) là một giải quần vợt nữ thi đấu trên mặt sân cỏ ngoài trời. Đây là lần thứ 39 giải đấu được tổ chức, và là một phần của WTA 250 trong WTA Tour 2021. Giải đấu diễn ra tại Edgbaston Priory Club ở Birmingham, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, từ ngày 14–20 tháng 6 năm 2021.[1]
Điểm và tiền thưởng
Phân phối điểm
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/321 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nữ | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | 18 | 12 | 1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nữ | 1 | — | — | — | — |
Tiền thưởng
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn nữ | $29,800 | $16,398 | $10,100 | $5,800 | $3,675 | $2,675 | $1,950 | $1,270 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nữ * | $10,300 | $6,000 | $3,800 | $2,300 | $1,750 | — | — | — |
1Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/32.
*mỗi đội
Nội dung đơn
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
BEL | Elise Mertens | 15 | 1 |
TUN | Ons Jabeur | 26 | 2 |
CRO | Donna Vekić | 36 | 3 |
RUS | Daria Kasatkina | 37 | 4 |
LAT | Jeļena Ostapenko | 44 | 5 |
CHN | Zhang Shuai | 46 | 6 |
FRA | Fiona Ferro | 51 | 7 |
CZE | Marie Bouzková | 52 | 8 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 31 tháng 5 năm 2021.[2]
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Harriet Dart
- Francesca Jones
- Samantha Stosur
Vượt qua vòng loại:
- Vitalia Diatchenko
- Giulia Gatto-Monticone
- Tereza Martincová
- Caty McNally
- CoCo Vandeweghe
- Wang Yafan
Rút lui
- Trước giải đấu
- Paula Badosa → thay thế bởi Nina Stojanović
- Coco Gauff → thay thế bởi Hsieh Su-wei
- Johanna Konta → thay thế bởi Camila Giorgi
- Anett Kontaveit → thay thế bởi Leylah Annie Fernandez
- Svetlana Kuznetsova → thay thế bởi Heather Watson
- Magda Linette → thay thế bởi Viktorija Golubic
- Anastasija Sevastova → thay thế bởi Marta Kostyuk
- Jil Teichmann → thay thế bởi Ajla Tomljanović
- Elena Vesnina → thay thế bởi Kristina Mladenovic
- Wang Qiang → thay thế bởi Polona Hercog
- Zheng Saisai → thay thế bởi Anastasia Potapova
Nội dung đôi
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
TPE | Hsieh Su-wei | BEL | Elise Mertens | 5 | 1 |
TPE | Chan Hao-ching | TPE | Latisha Chan | 42 | 2 |
CAN | Gabriela Dabrowski | CHN | Zhang Shuai | 54 | 3 |
USA | Caroline Dolehide | USA | Caty McNally | 80 | 4 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 31 tháng 5 năm 2021.
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Naiktha Bains / Tereza Martincová
- Sarah Beth Grey / Emily Webley-Smith
Rút lui
- Trước giải đấu
- Dalila Jakupović / Sabrina Santamaria → thay thế bởi Harriet Dart / Heather Watson
- Magda Linette / Alicja Rosolska → thay thế bởi Jeļena Ostapenko / Alicja Rosolska
- Bethanie Mattek-Sands / Sania Mirza → thay thế bởi Tara Moore / Eden Silva
Nhà vô địch
Đơn
- Ons Jabeur đánh bại Daria Kasatkina, 7–5, 6–4
Đôi
- Marie Bouzková / Lucie Hradecká đánh bại Ons Jabeur / Ellen Perez 6–4, 2–6, [10–8]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức
Bản mẫu:DFS Classic tournaments