Carlos Alberto Souza dos Santos
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Carlos Alberto Souza dos Santos | ||
Ngày sinh | 9 tháng 12, 1960 (63 tuổi) | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992-1995 | Kashima Antlers | ||
1995-2000 | Shimizu S-Pulse | ||
2001 | Vissel Kobe | ||
2003 | Thespa Kusatsu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Carlos Alberto Souza dos Santos (sinh ngày 9 tháng 12 năm 1960) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Carlos Alberto Souza dos Santos đã từng chơi cho Kashima Antlers, Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe và Thespa Kusatsu.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 10 | 3 | 10 | 3 | |
1993 | 32 | 8 | 6 | 0 | 38 | 8 | |
1994 | 22 | 4 | 1 | 1 | 23 | 5 | |
1995 | 25 | 5 | - | 25 | 5 | ||
Shimizu S-Pulse | 1995 | 18 | 3 | - | 18 | 3 | |
1996 | 27 | 1 | 15 | 1 | 42 | 2 | |
1997 | 31 | 3 | 6 | 0 | 37 | 3 | |
1998 | 30 | 4 | 5 | 1 | 35 | 5 | |
1999 | 27 | 1 | 4 | 0 | 31 | 1 | |
2000 | 27 | 4 | 5 | 4 | 32 | 8 | |
Vissel Kobe | 2001 | 26 | 0 | 3 | 0 | 29 | 0 |
Tổng cộng | 265 | 33 | 55 | 10 | 320 | 43 |
Tham khảo
- ^ a b Carlos Alberto Souza dos Santos tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|