Chi Cải
Chi Cải | |
---|---|
Brassica rapa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Phân họ (subfamilia) | Brassicoideae |
Tông (tribus) | Brassiceae |
Chi (genus) | Brassica |
Chi Cải (Brassica) là chi thực vật có hoa trong họ Cải.[1] Một số loài trong chi này được gọi là cây mù tạc.
Loài
Các loài trong chi Cải này gồm:
- B. carinata: dùng sản xuất diesel sinh học
- B. elongata: mù tạc
- B. fruticulosa: Cải Địa Trung Hải
- B. juncea: mù tạc Ấn Độ
- B. napus: cải dầu, cải củ Thụy Điển (turnip Thụy Điển)
- B. narinosa:
- B. nigra: mù tạc đen
- B. oleracea: cải bắp dại, rau cải bắp, cải xoan, súp lơ
- B. perviridis
- B. rapa (syn B. campestris): cải củ turnip (turnip), cải thảo, cải thìa
- B. rupestris: mù tạc nâu
- B. septiceps: seventop turnip
- B. tournefortii: mù tạc châu Á
Các loài khác trước đây thuộc chi Brassica
- B. kaber (mù tạc dại)—xem Sinapis arvensis
- B. alba hay B. hirta (mù tạc vàng)—xem Sinapis alba
- B. geniculata (mù tạc bạc)—xem Hirschfeldia incana
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Brassica”. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Brassica tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Brassica tại Wikispecies
Bài viết Họ Cải (Brassicaceae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|