Chiba Osamu
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Osamu Chiba | ||
Ngày sinh | 22 tháng 5, 1968 (56 tuổi) | ||
Nơi sinh | Miyagi, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991-1992 | Honda | ||
1992-1994 | Kashima Antlers | ||
1995 | Kashiwa Reysol | ||
1996-1997 | Brummell Sendai | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Osamu Chiba (sinh ngày 22 tháng 5 năm 1968) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Osamu Chiba đã từng chơi cho Honda, Kashima Antlers, Kashiwa Reysol và Brummell Sendai.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 5 | 0 | 5 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | |
1994 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Kashiwa Reysol | 1995 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 6 | 0 | 8 | 0 | 14 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Chiba Osamu tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|