Cryptactites peringueyi
Cryptactites peringueyi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Cryptactites Bauer et al., 1997 |
Loài (species) | C. peringueyi |
Danh pháp hai phần | |
Cryptactites peringueyi (Boulenger, 1910) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phyllodactylus peringueyi Boulenger, 1910 |
Cryptactites peringueyi là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Boulenger mô tả khoa học đầu tiên năm 1910.[1][2] Tên loài được đặt theo tên của nhà côn trùng học người Nam Phi gốc Pháp Louis Albert Péringuey (1855-1924)
Mô tả
Chú thích
Liên kết ngoài
- Dữ liệu liên quan tới Cryptactites peringueyi tại Wikispecies
- Cryptactites peringueyi tại Encyclopedia of Life
- Cryptactites peringueyi tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Cryptactites peringueyi 818289 tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Boulenger (1910). “Cryptactites peringueyi”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2013. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.
Bài viết liên quan đến họ Tắc kè này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|