Curcuma glauca

Curcuma glauca
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
(không phân hạng)Commelinids
Bộ (ordo)Zingiberales
Họ (familia)Zingiberaceae
Phân họ (subfamilia)Zingiberoideae
Tông (tribus)Zingibereae
Chi (genus)Curcuma
Loài (species)C. glauca
Danh pháp hai phần
Curcuma glauca
(Wall.) Škorničk., 2015[1]
Danh pháp đồng nghĩa
  • Curcuma glaucophylla Wall., 1832 nom. nud.[2]
  • Dischema glaucum (Wall.) Voigt, 1845
  • Hitchenia glauca Wall., 1835[3]

Curcuma glauca là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Nathaniel Wallich mô tả khoa học đầu tiên ngày 5 tháng 4 năm 1834 và in trong số 7 tạp chí Transactions of the Medical and Physical Society of Calcutta năm 1835 dưới danh pháp Hitchenia glauca.[3][4] Năm 2015, Jana Leong-Škorničková chuyển nó sang chi Curcuma.[1]

Mẫu định danh Wallich 6594 thu thập tại ngọn đồi ven sông Irrawaddy gần Prome (nay là Pyay, vùng Bago, nam trung bộ Myanmar.[1]

Phân bố

Loài này có tại Myanmar.[5]

Chú thích

  1. ^ a b c Jana Leong-Škorničková, Otakar Šída, Eliška Záveská & Karol Marhold, 2015. History of infrageneric classification, typification of supraspecific names and outstanding transfers in Curcuma (Zingiberaceae). Taxon 64(2): 362-373, doi:10.12705/642.11, xem trang 369.
  2. ^ Wallich N., 1832. 6594. Curcuma glaucophylla. A Numerical List of dried specimens of plants in the East India Company's Museum: collected under the superintendence of Dr. Wallich of the Company's botanic garden at Calcutta 223.
  3. ^ a b Wallich N., 1835. Descriptions of some rare and curious plants: Hitchenia glauca. Transactions of the Medical and Physical Society of Calcutta 7: 216.
  4. ^ The Plant List (2010). “Hitchenia glauca. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2021.
  5. ^ Curcuma glauca trong Plants of the World Online. Tra cứu ngày 28-2-2021.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Curcuma glauca
Hitchenia glauca
  • Wikidata: Q15330263
  • BOLD: 439778
  • EoL: 1117852
  • GBIF: 2760454
  • IPNI: 797029-1
  • NCBI: 110729
  • Plant List: kew-249027
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:797029-1
  • Tropicos: 100203601
  • WCSP: 249027


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến tông thực vật Zingibereae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s