Egernia depressa
Egernia depressa | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Egernia |
Loài (species) | E. depressa |
Danh pháp hai phần | |
Egernia depressa (Günther, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Tiliqua casuarinae |
Egernia depressa là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Günther mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]
Hình ảnh
Tham khảo
- ^ “Egernia depressa”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
- Tư liệu liên quan tới Egernia depressa tại Wikimedia Commons
Bài viết về phân họ thằn lằn Lygosominae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|