Epicephala trigonophora
Epicephala trigonophora | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Epicephala |
Loài (species) | E. trigonophora |
Danh pháp hai phần | |
Epicephala trigonophora (Turner, 1900)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Epicephala trigonophora là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Queensland, New South Wales và Sri Lanka.[2]
Sải cánh dài khoảng 10 mm. Adults have a fringe along the trailing edge of each wing. The fore wings have a pattern of light và dark brown markings. The hind wings are a uniform dark brown.[3]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Epicephala trigonophora tại Wikispecies
Bài viết về họ bướm đêm Gracillariidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|