Ethadione
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.007.544 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C7H11NO3 |
Khối lượng phân tử | 157.167 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Ethadione là một loại thuốc chống co giật trong gia đình oxazolidinedione được sử dụng chủ yếu để điều trị co giật.[1]
Tham khảo
- ^ Bergstrand, A.; Bergstrand, C. G.; Engstrom, N.; Herrlin, K. M. (1962). “Renal histology during treatment with oxazolidine-diones (trimethadione, ethadione, and paramethadione)”. Pediatrics. 30: 601–607. PMID 13970793.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|