Etidocaine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Duranest |
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex |
MedlinePlus | a603026 |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | Parenteral |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | n/a |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan |
Chu kỳ bán rã sinh học | 2.5 hours |
Bài tiết | Thận |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEBI |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.048.296 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C17H28N2O |
Khối lượng phân tử | 276.42 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Etidocaine, được bán trên thị trường dưới tên thương mại Duranest, là thuốc gây tê cục bộ được tiêm bằng cách tiêm trong quá trình phẫu thuật và chuyển dạ. Etidocaine có thời gian hoạt động dài, và nhược điểm chính của việc sử dụng trong nha khoa là tăng chảy máu trong phẫu thuật.[1]
Tham khảo
- ^ Sisk, A. L. (1992). “Long-acting local anesthetics in dentistry”. Anesthesia Progress. 39 (3): 53–60. PMC 2148750. PMID 1308373.
Liên kết ngoài
- Duranest (RxList)