Eustala tantula
Eustala tantula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Araneidae |
Chi (genus) | Eustala |
Loài (species) | E. tantula |
Danh pháp hai phần | |
Eustala tantula Chickering, 1955 |
Eustala tantula là một loài nhện trong họ Araneidae.[1]
Loài này thuộc chi Eustala. Eustala tantula được Arthur Merton Chickering miêu tả năm 1955.
Chú thích
- ^ Platnick, Norman I. (2010): The world spider catalog, version 10.5. American Museum of Natural History.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Eustala tantula tại Wikispecies
Bài viết về tông nhện Mangorini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|