Fujikawa Takayuki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takayuki Fujikawa | ||
Ngày sinh | 10 tháng 10, 1962 (61 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1995 | Verdy Kawasaki | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Takayuki Fujikawa (sinh ngày 10 tháng 10 năm 1962) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Takayuki Fujikawa đã từng chơi cho Verdy Kawasaki.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 2 | 0 | 2 | 0 | |
1993 | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
1994 | 6 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | |
1995 | 11 | 0 | - | 11 | 0 | ||
Tổng cộng | 26 | 0 | 3 | 0 | 29 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Fujikawa Takayuki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|