Gar
Gar སྒར་རྫོང་ 噶尔县 Cát Nhĩ huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Gar (đỏ) tại Ngari (vàng) và Tây Tạng Vị trí Gar (đỏ) tại Ngari (vàng) và Tây Tạng | |
Gar | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Ngari (A Lý) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 17.197 km2 (6,640 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 9,800 |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 859001 |
Gar (chữ Tạng: སྒར་རྫོང་; Wylie: sgar rdzong; ZWPY: Gar Zong; tiếng Trung: 噶尔县; bính âm: Gá'ěr Xiàn, Hán Việt: Cát Nhĩ huyện) là một huyện của địa khu Ngari (A Lý), khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc.
Trấn
- Sư Tuyền Hà (狮泉河镇)
Hương
- Côn Sa (昆沙乡)
- Tả Tả (左左乡)
- Môn Thổ (门土乡)
- Trát Tây Cương (扎西岗乡)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang thông tin Lưu trữ 2011-05-14 tại Wayback Machine (tiếng Trung)
Bài viết liên quan đến Tây Tạng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|