Gaya Eiji
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Eiji Gaya | ||
Ngày sinh | 8 tháng 2, 1969 (55 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hokkaido, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987-1996 | Kashima Antlers | ||
1997 | Yokohama Marinos | ||
1998-1999 | Kyoto Purple Sanga | ||
2000-2001 | Vegalta Sendai | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Eiji Gaya (sinh ngày 8 tháng 2 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Eiji Gaya đã từng chơi cho Kashima Antlers, Yokohama Marinos, Kyoto Purple Sanga và Vegalta Sendai.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 5 | 0 | 5 | 0 | |
1993 | 27 | 0 | 6 | 1 | 33 | 1 | |
1994 | 35 | 0 | 1 | 0 | 36 | 0 | |
1995 | 16 | 0 | - | 16 | 0 | ||
1996 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | |
Yokohama Marinos | 1997 | 26 | 0 | 5 | 0 | 31 | 0 |
Kyoto Purple Sanga | 1998 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1999 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Vegalta Sendai | 2000 | 38 | 2 | 2 | 0 | 40 | 2 |
2001 | 26 | 0 | 1 | 0 | 27 | 0 | |
Tổng cộng | 169 | 2 | 23 | 1 | 192 | 3 |
Tham khảo
- ^ a b Gaya Eiji tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|