Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2015 được tổ chức tại Iran từ ngày 31 tháng 7 đến ngày 8 tháng 8 năm 2015.
Số đội tham dự
Nếu như số đội không quá 16 đội, tất cả những đội đó sẽ tham dự giải đấu.
Nếu như có nhiều hơn 16 đội, những đội tham dự sẽ là:
– Đội chủ nhà
– 10 đội có thứ hạng cao nhất tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2013 (trừ chủ nhà)
– 5 đội tiêu biểu được chọn từ Liên đoàn bóng chuyền châu Á
Có 17 đội đã được tham dự giải đấu.
Chia bảng
Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới vào ngày 22 tháng 9 năm 2014.
* Rút lui
** Oman chuyển sang bảng C để cân bằng số đội ở các bảng
Địa điểm thi đấu
Preliminary round, Pool E, F and Final eight | Preliminary round, Pool G, H and Final round |
Tehran, Iran |
Nhà thi đấu Azadi | Azadi Volleyball Hall |
Capacity: 12,000 | Capacity: 3,000 |
| No Image |
Vòng bảng thứ nhất
- Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
Bảng A
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Iran | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | MAX | 227 | 163 | 1.393 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 6 | 6 | 4 | 1.500 | 228 | 222 | 1.027 |
3 | Kazakhstan | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0.667 | 229 | 231 | 0.991 |
4 | Kuwait | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0.000 | 160 | 228 | 0.702 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 13:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–1 | Kazakhstan | 25–22 | 24–26 | 25–21 | 25–21 | | 99–90 | Report |
31 tháng 7 | 19:00 | Kuwait | 0–3 | Iran | 13–25 | 22–25 | 13–25 | | | 48–75 | Report |
01 tháng 8 | 15:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Kuwait | 28–26 | 25–17 | 25–14 | | | 78–57 | Report |
01 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 0–3 | Iran | 23–25 | 16–25 | 25–27 | | | 64–77 | Report |
02 tháng 8 | 17:00 | Kazakhstan | 3–0 | Kuwait | 25–17 | 25–20 | 25–18 | | | 75–55 | Report |
02 tháng 8 | 19:00 | Iran | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–16 | 25–16 | 25–19 | | | 75–51 | Report |
Bảng B
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Qatar | 3 | 0 | 9 | 9 | 2 | 4.500 | 279 | 228 | 1.224 |
2 | Úc | 2 | 1 | 6 | 7 | 3 | 2.333 | 244 | 211 | 1.156 |
3 | Ấn Độ | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0.500 | 190 | 217 | 0.876 |
4 | Turkmenistan | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 196 | 253 | 0.775 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 15:00 | Ấn Độ | 3–0 | Turkmenistan | 27–25 | 25–21 | 25–21 | | | 77–67 | Report |
31 tháng 7 | 17:00 | Qatar | 3–1 | Úc | 25–22 | 28–30 | 25–22 | 25–20 | | 103–94 | Report |
01 tháng 8 | 13:00 | Turkmenistan | 0–3 | Úc | 11–25 | 21–25 | 22–25 | | | 54–75 | Report |
01 tháng 8 | 17:00 | Ấn Độ | 0–3 | Qatar | 18–25 | 19–25 | 22–25 | | | 59–75 | Report |
02 tháng 8 | 13:00 | Turkmenistan | 1–3 | Qatar | 14–25 | 28–26 | 13–25 | 20–25 | | 75–101 | Report |
02 tháng 8 | 15:00 | Úc | 3–0 | Ấn Độ | 25–19 | 25–19 | 25–16 | | | 75–54 | Report |
Bảng C
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 265 | 220 | 1.205 |
2 | Thái Lan | 2 | 1 | 5 | 8 | 7 | 1.143 | 328 | 308 | 1.065 |
3 | Pakistan | 1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 0.833 | 229 | 246 | 0.931 |
4 | Oman | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 219 | 267 | 0.820 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 13:00 | Oman | 0–3 | Hàn Quốc | 19–25 | 17–25 | 27–29 | | | 63–79 | Report |
31 tháng 7 | 15:00 | Pakistan | 2–3 | Thái Lan | 25–23 | 25–20 | 23–25 | 18–25 | 13–15 | 104–108 | Report |
01 tháng 8 | 13:00 | Oman | 0–3 | Pakistan | 23–25 | 21–25 | 19–25 | | | 63–75 | Report |
01 tháng 8 | 15:00 | Hàn Quốc | 3–2 | Thái Lan | 26–24 | 21–25 | 24–26 | 25–21 | 15–11 | 111–107 | Report |
02 tháng 8 | 13:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Pakistan | 25–21 | 25–12 | 25–17 | | | 75–50 | Report |
02 tháng 8 | 15:00 | Thái Lan | 3–2 | Oman | 25–27 | 25–20 | 23–25 | 25–11 | 15–10 | 113–93 | Report |
Bảng D
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Trung Quốc | 3 | 0 | 9 | 9 | 1 | 9.000 | 248 | 199 | 1.246 |
2 | Nhật Bản | 2 | 1 | 6 | 7 | 4 | 1.750 | 256 | 234 | 1.094 |
3 | Bahrain | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0.500 | 196 | 210 | 0.933 |
4 | Sri Lanka | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 189 | 246 | 0.768 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
31 tháng 7 | 17:00 | Trung Quốc | 3–0 | Sri Lanka | 25–11 | 25–22 | 25–20 | | | 75–53 | Report |
31 tháng 7 | 19:00 | Nhật Bản | 3–0 | Bahrain | 26–24 | 25–12 | 25–23 | | | 76–59 | Report |
01 tháng 7 | 17:00 | Trung Quốc | 3–1 | Nhật Bản | 25–20 | 25–17 | 23–25 | 25–22 | | 98–84 | Report |
01 tháng 7 | 19:00 | Sri Lanka | 0–3 | Bahrain | 21–25 | 22–25 | 16–25 | | | 59–75 | Report |
02 tháng 7 | 17:00 | Bahrain | 0–3 | Trung Quốc | 18–25 | 23–25 | 21–25 | | | 62–75 | Report |
02 tháng 7 | 19:00 | Sri Lanka | 1–3 | Nhật Bản | 16–25 | 25–21 | 16–25 | 20–25 | | 77–96 | Report |
Vòng bảng thứ hai
- Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
- Kết quả và điểm số của những trận đấu giữa những đội đã gặp nhau tại vòng bảng thứ nhất sẽ được tính tại vòng bảng thứ hai.
| Lọt vào Tứ kết |
| Lọt vào Tranh hạng 9-12 |
| Lọt vào Tranh hạng 13-16 |
Bảng E
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 281 | 253 | 1.111 |
2 | Iran | 2 | 1 | 6 | 7 | 3 | 2.333 | 244 | 197 | 1.239 |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0.500 | 178 | 214 | 0.832 |
4 | Thái Lan | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | 0.222 | 222 | 261 | 0.851 |
Bảng F
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Trung Quốc | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 273 | 247 | 1.105 |
2 | Qatar | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1.333 | 299 | 300 | 0.997 |
3 | Úc | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0.571 | 260 | 269 | 0.967 |
4 | Nhật Bản | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 0.444 | 281 | 297 | 0.946 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
03 tháng 8 | 15:00 | Qatar | 3–2 | Nhật Bản | 25–19 | 25–23 | 15–25 | 19–25 | 17–15 | 101–107 | Report |
03 tháng 8 | 17:00 | Trung Quốc | 3–0 | Úc | 25–23 | 25–21 | 26–24 | | | 76–68 | Report |
04 tháng 8 | 15:00 | Úc | 3–1 | Nhật Bản | 23–25 | 25–21 | 25–23 | 25–21 | | 98–90 | Report |
04 tháng 8 | 17:00 | Qatar | 2–3 | Trung Quốc | 25–17 | 16–25 | 25–17 | 19–25 | 10–15 | 95–99 | Report |
Bảng G
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Kazakhstan | 3 | 0 | 8 | 9 | 3 | 3.000 | 274 | 241 | 1.137 |
2 | Pakistan | 2 | 1 | 6 | 8 | 5 | 1.600 | 281 | 269 | 1.045 |
3 | Kuwait | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 0.714 | 255 | 273 | 0.934 |
4 | Oman | 0 | 3 | 0 | 2 | 9 | 0.222 | 241 | 268 | 0.899 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
03 tháng 8 | 13:00 | Kazakhstan | 3–1 | Oman | 25–22 | 25–23 | 20–25 | 25–17 | | 95–87 | Report |
03 tháng 8 | 15:00 | Pakistan | 3–2 | Kuwait | 25–19 | 25–23 | 21–25 | 21–25 | 15–10 | 107–102 | Report |
04 tháng 8 | 13:00 | Kuwait | 3–1 | Oman | 25–22 | 23–25 | 25–21 | 25–23 | | 98–91 | Report |
04 tháng 8 | 15:00 | Kazakhstan | 3–2 | Pakistan | 21–25 | 25–20 | 18–25 | 25–17 | 15–12 | 104–99 | Report |
Bảng H
| Trận đấu | Điểm | Set | Điểm |
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ |
1 | Bahrain | 3 | 0 | 8 | 9 | 2 | 4.500 | 249 | 227 | 1.097 |
2 | Ấn Độ | 2 | 1 | 7 | 8 | 3 | 2.667 | 254 | 221 | 1.149 |
3 | Sri Lanka | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 217 | 236 | 0.919 |
4 | Turkmenistan | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 219 | 255 | 0.859 |
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
03 tháng 8 | 17:00 | Ấn Độ | 3–0 | Sri Lanka | 25–17 | 25–22 | 25–20 | | | 75–59 | Report |
03 tháng 8 | 19:00 | Bahrain | 3–0 | Turkmenistan | 29–27 | 25–17 | 25–22 | | | 79–66 | Report |
04 tháng 8 | 17:00 | Turkmenistan | 1–3 | Sri Lanka | 19–25 | 18–25 | 26–24 | 23–25 | | 86–99 | Report |
04 tháng 8 | 19:00 | Ấn Độ | 2–3 | Bahrain | 16–25 | 25–15 | 25–14 | 22–25 | 14–16 | 102–95 | Report |
Vòng cuối cùng
- Thời gian thi đấu là Giờ mùa hè Iran (UTC+04:30).
Tranh hạng 13-16
Tranh hạng 13-16
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
06 tháng 8 | 13:00 | Kuwait | 3–1 | Turkmenistan | 23–25 | 25–20 | 25–19 | 27–25 | | 100–89 | Report |
06 tháng 8 | 15:00 | Sri Lanka | 3–1 | Oman | 25–22 | 25–19 | 21–25 | 25–14 | | 96–80 | Report |
Tranh hạng 15
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
07 tháng 8 | 13:00 | Turkmenistan | 2–3 | Oman | 25–22 | 26–24 | 19–25 | 28–30 | 10–15 | 108–116 | Report |
Tranh hạng 13
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
07 tháng 8 | 15:00 | Kuwait | 0–3 | Sri Lanka | 26–28 | 17–25 | 14–25 | | | 57–78 | Report |
Tranh hạng 9-12
Tranh hạng 9-12
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
06 tháng 8 | 17:00 | Kazakhstan | 3–1 | Ấn Độ | 25–15 | 26–24 | 30–32 | 25–21 | | 106–92 | Report |
06 tháng 8 | 19:00 | Bahrain | 2–3 | Pakistan | 25–21 | 20–25 | 25–27 | 25–15 | 9–15 | 104–103 | Report |
Tranh hạng 11
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
07 tháng 8 | 17:00 | Ấn Độ | 3–2 | Bahrain | 18–25 | 25–23 | 25–13 | 18–25 | 15–13 | 101–99 | Report |
Tranh hạng 9
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
07 tháng 8 | 19:00 | Kazakhstan | 3–0 | Pakistan | 25–22 | 25–19 | 25–22 | | | 75–63 | Report |
Vòng dành cho 8 đội mạnh nhất
Tứ kết
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
06 tháng 8 | 13:00 | Hàn Quốc | 2–3 | Nhật Bản | 23–25 | 16–25 | 25–20 | 25–15 | 13–15 | 102–100 | Report |
06 tháng 8 | 15:00 | Trung Quốc | 3–0 | Thái Lan | 25–20 | 27–25 | 30–28 | | | 82–73 | Report |
06 tháng 8 | 17:00 | Qatar | 3–1 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–20 | 25–19 | 17–25 | 25–22 | | 92–86 | Report |
06 tháng 8 | 19:00 | Iran | 3–1 | Úc | 25–20 | 14–25 | 25–18 | 25–20 | | 89–83 | Report |
Tranh hạng 5-8
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
07 tháng 8 | 13:00 | Thái Lan | 0–3 | Úc | 14–25 | 22–25 | 16–25 | | | 52–75 | Report |
07 tháng 8 | 15:00 | Hàn Quốc | 1–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–21 | 15–25 | 19–25 | 16–25 | | 75–96 | Report |
Bán kết
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
07 tháng 8 | 17:00 | Nhật Bản | 3–1 | Qatar | 22–25 | 25–23 | 25–17 | 25–23 | | 97–88 | Report |
07 tháng 8 | 19:00 | Trung Quốc | 2–3 | Iran | 25–21 | 25–20 | 9–25 | 19–25 | 14–16 | 92–107 | Report |
Tranh hạng 7
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
08 tháng 8 | 13:00 | Thái Lan | 0–3 | Hàn Quốc | 22–25 | 18–25 | 22–25 | | | 62–75 | Report |
Tranh hạng 5
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
08 tháng 8 | 15:00 | Úc | 3–1 | Đài Bắc Trung Hoa | 32–30 | 25–15 | 21–25 | 25–22 | | 103–92 | Report |
Tranh hạng 3
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
08 tháng 8 | 15:00 | Trung Quốc | 3–2 | Qatar | 25–23 | 25–19 | 21–25 | 24–26 | 15–9 | 110–102 | Report |
Chung kết
Ngày | Thời gian | | Điểm | | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn |
08 tháng 8 | 17:30 | Iran | 1–3 | Nhật Bản | 17–25 | 22–25 | 25–18 | 22–25 | | 86–93 | Report |
Xếp hạng chung cuộc
| 2015 Asian Men's Champions | Nhật Bản Lần 8 | Đội hình 12–tuyển thủ nam | Kunihiro Shimizu , Daisuke Sakai, Yuta Matsuoka, Yoshifumi Suzuki, Akihiro Fukatsu, Masashi Kuriyama, Akihiro Yamauchi, Hideomi Fukatsu, Masahiro Yanagida, Takashi Dekita, Yuta Yoneyama, Hiroaki Asano | Huấn luyện viên trưởng | Nambu | |
Danh hiệu cá nhân
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
---|
Nam | |
---|
Nữ | - 1975
- 1979
- 1983
- 1987
- 1989
- 1991
- 1993
- 1995
- 1997
- 1999
- 2001
- 2003
- 2005
- 2007
- 2009
- 2011
- 2013
- 2015
- 2017
|
---|