Habenaria entomantha
Habenaria entomantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Habenaria |
Loài (species) | H. entomantha |
Danh pháp hai phần | |
Habenaria entomantha (Lex.) Lindl. |
Habenaria entomantha là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Lex.) Lindl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1835.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Habenaria entomantha”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Habenaria entomantha tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Habenaria entomantha tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Habenaria entomantha”. International Plant Names Index.
Bài viết tông Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|