Hasumi Tomohiro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomohiro Hasumi | ||
Ngày sinh | 6 tháng 6, 1972 (52 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991-1995 | Verdy Kawasaki | ||
1996 | Fujitsu | ||
1997-1998 | Tokyo Gas | ||
1999-2001 | Vegalta Sendai | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tomohiro Hasumi (sinh ngày 6 tháng 6 năm 1972) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Tomohiro Hasumi đã từng chơi cho Verdy Kawasaki, Fujitsu, Tokyo Gas và Vegalta Sendai.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1995 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Vegalta Sendai | 1999 | 11 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2000 | 38 | 9 | 2 | 0 | 40 | 9 | |
2001 | 31 | 2 | 2 | 1 | 33 | 3 | |
Tổng cộng | 80 | 11 | 4 | 1 | 84 | 12 |
Tham khảo
- ^ a b Hasumi Tomohiro tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|