Hirano Takashi
Hirano Takashi (2008) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hirano Takashi | ||
Ngày sinh | 15 tháng 7, 1974 (50 tuổi) | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993-2000 | Nagoya Grampus Eight | ||
2000 | Kyoto Purple Sanga | ||
2001 | Júbilo Iwata | ||
2002 | Vissel Kobe | ||
2003-2005 | Tokyo Verdy | ||
2006 | Yokohama F. Marinos | ||
2007 | Omiya Ardija | ||
2008-2010 | Vancouver Whitecaps | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997-2000 | Nhật Bản | 15 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hirano Takashi (sinh ngày 15 tháng 7 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Hirano Takashi thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến 2000.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 5 | 1 |
1998 | 7 | 2 |
1999 | 0 | 0 |
2000 | 3 | 1 |
Tổng cộng | 15 | 4 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Hirano Takashi – Thành tích thi đấu FIFA
- Hirano Takashi tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Hirano Takashi tại J.League (tiếng Nhật)
- Vancouver Whitecaps
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|