Hirase TomoyukiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Hirase Tomoyuki |
---|
Ngày sinh | 23 tháng 5, 1977 (47 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1996–2004 | Kashima Antlers | 118 | (25) |
---|
1998 | →CFZ (mượn) | | |
---|
2002 | →Yokohama F. Marinos (mượn) | 19 | (2) |
---|
2004–2007 | Vissel Kobe | 62 | (8) |
---|
2008–2010 | Vegalta Sendai | 89 | (19) |
---|
Tổng cộng | | 288 | (54) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2000 | U-23 Nhật Bản | 2 | (0) |
---|
2000 | Nhật Bản | 2 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hirase Tomoyuki (平瀬 智行, Hirase Tomoyuki?, sinh ngày 23 tháng 5 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Anh thi đấu cho Kashima Antlers, Yokohama F. Marinos, Vissel Kobe và Vegalta Sendai.[1]
Hirase có 2 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản và thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2000.[2]
Thống kê câu lạc bộ
Thống kê đội tuyển quốc gia
Số lần ra sân trong các giải đấu lớn
Year | Giải đấu | Thể loại | Số trận | Bàn thắng | Thành tích đội bóng |
Start | Sub |
2000 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2000 | ĐTQG | 0 | 1 | 0 | Vào vòng trong |
2000 | Thế vận hội 2000 | U-23 | 0 | 1 | 0 | Tứ kếts |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Hirase Tomoyuki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2009.
- ^ Hirase Tomoyuki – Thành tích thi đấu FIFA
Liên kết ngoài
- Hirase Tomoyuki – Thành tích thi đấu FIFA
- Hirase Tomoyuki tại National-Football-Teams.com
- Hirase Tomoyuki tại Japan National Football Team
- Hirase Tomoyuki tại J.League (tiếng Nhật)
- Hirase Tomoyuki tại Soccerway
Đội hình bóng đá nam Nhật Bản – Thế vận hội Mùa hè 2000 |
---|
| |