Ichikawa Daisuke
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ichikawa Daisuke | ||
Ngày sinh | 14 tháng 5, 1980 (44 tuổi) | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fujieda MYFC | ||
Số áo | 25 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997-2010 | Shimizu S-Pulse | ||
2011 | Ventforet Kofu | ||
2012 | Mito HollyHock | ||
2013- | Fujieda MYFC | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998-2002 | Nhật Bản | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ichikawa Daisuke (sinh ngày 14 tháng 5 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Ichikawa Daisuke thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1998 đến 2002.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1998 | 1 | 0 |
1999 | 0 | 0 |
2000 | 0 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 9 | 0 |
Tổng cộng | 10 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Ichikawa Daisuke – Thành tích thi đấu FIFA
- Ichikawa Daisuke tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Ichikawa Daisuke tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|