Ionuț Radu
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ionuț Florin Radu | ||
Ngày sinh | 17 tháng 8, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hunedoara, România | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo / Defender | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Concordia II Chiajna | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Corvinul Hunedoara | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Corvinul Hunedoara | ||
2008–2009 | Potenza | 3 | (0) |
2009–2010 | Chievo | ||
2010 | Palermo | ||
2010 | Nistru Otaci | 5 | (1) |
2011 | Rapid Chișinău | ||
2011–2014 | Ceahlăul Piatra Neamț | ||
2011–2013 | → Hunedoara (mượn) | ||
2013–2014 | → Oșorhei (mượn) | ||
2014 | → Metalurgistul Cugir (mượn) | ||
2014 | → Național Sebiș (mượn) | ||
2015–2016 | Metalurgistul Cugir | ||
2016– | Concordia II Chiajna | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2022– | România | 4 | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11 năm 2023 |
Ionuț Florin Radu (sinh ngày 17 tháng 8 năm 1991)[1] là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Concordia II Chiajna.
Tham khảo
- ^ “Ionuț Radu career stats at SoccerWay.com”. SoccerWay. Truy cập 25 tháng 9 năm 2014.
Liên kết ngoài
- Ionuț Florin Radu career stats at TuttoCalciatori.net