Ishikari, Hokkaidō

Thành phố in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Hokkaidō, Nhật Bản
Ishikari

石狩市
Tòa thị chính Ishikari
Tòa thị chính Ishikari
Flag of Ishikari
Cờ
Official seal of Ishikari
Huy hiệu
Vị trí Ishikari trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Vị trí Ishikari trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Ishikari trên bản đồ Nhật Bản
Ishikari
Ishikari
Vị trí Ishikari trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Ishikari trên bản đồ Hokkaidō
Ishikari
Ishikari
Ishikari (Hokkaidō)
Xem bản đồ Hokkaidō
Tọa độ: 43°10′B 141°19′Đ / 43,167°B 141,317°Đ / 43.167; 141.317
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhIshikari
Chính quyền
 • Thị trưởngTaoka Katsusuke
Diện tích
 • Tổng cộng722,4 km2 (278,9 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng56,869
 • Mật độ79/km2 (200/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
061-3292
Điện thoại0123-33-3131
Địa chỉ tòa thị chính1-30-2, Hanakawa Kita Roku-jō, Ishikari-shi, Hokkaidō
061-3292
Khí hậuDfb
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
ChimMòng biển thông thường
HoaRosa rugosa
CâyQuercus dentata

Ishikari (石狩市 (いしかりし), Ishikari-shi?, Ainu: Iskarun)thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 56.869 người và mật độ dân số là 79 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 722,4 km2.

Địa lý

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Ishikari, Hokkaidō
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 7.8 8.0 16.3 29.8 32.6 32.4 35.4 35.3 31.2 25.0 21.8 13.5 35,4
Trung bình cao °C (°F) −1.2 −0.4 3.4 10.6 16.8 20.7 24.3 25.5 22.1 15.7 8.1 1.3 12,24
Trung bình ngày, °C (°F) −4.6 −4.2 −0.3 5.8 11.4 15.6 19.6 20.9 17.2 10.8 4.2 −2 7,87
Trung bình thấp, °C (°F) −9 −8.9 −4.4 1.3 6.8 11.7 16.1 17.4 12.7 6.2 0.4 −5.7 3,72
Thấp kỉ lục, °C (°F) −23.1 −22.1 −17.2 −10.4 −3 2.4 7.4 8.7 3.0 −1.5 −10 −19.4 −23,1
Giáng thủy mm (inch) 89.1
(3.508)
65.2
(2.567)
46.3
(1.823)
41.0
(1.614)
59.7
(2.35)
55.2
(2.173)
94.9
(3.736)
129.4
(5.094)
123.7
(4.87)
98.6
(3.882)
99.5
(3.917)
90.1
(3.547)
992,7
(39,083)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 201
(79.1)
153
(60.2)
96
(37.8)
11
(4.3)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
32
(12.6)
157
(61.8)
650
(255,9)
Số ngày mưa TB 18.1 15.2 11.6 8.9 9.5 8.3 8.8 9.8 11.1 13.1 16.6 17.4 148,4
Số ngày tuyết rơi TB 20.4 16.7 12.0 1.8 0 0 0 0 0 0 3.8 16.7 71,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 66.6 81.4 145.3 178.9 194.9 169.5 163.8 173.2 167.1 142.1 87.2 65.0 1.635
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[3]

Tham khảo

  1. ^ “Ishikari (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2024.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2022.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Ishikari
Thành phố
Sapporo
Quận
Thành phố
Huyện
  • Ishikari
Thị trấn
Làng
Cờ Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Oshima
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Futami
  • Kameda
  • Kamiiso
  • Kayabe
  • Matsumae
  • Yamakoshi
Huyện
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Hiyama
Huyện
  • Hiyama
  • Kudō
  • Nishi
  • Okushiri
  • Setana
Thị trấn
Bản mẫu:Shiribeshi
Bản mẫu:Sorachi
Bản mẫu:Kamikawa
Bản mẫu:Rumoi
Bản mẫu:Sōya
Bản mẫu:Okhotsk
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Iburi
Thành phố
Huyện
  • Abuta
  • Shiraoi
  • Usu
  • Yūfutsu
Thị trấn
Bản mẫu:Hidaka
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Tokachi
Thành phố
Huyện
  • Ashoro
  • Hiroo
  • Kamikawa
  • Kasai
  • Katō
  • Nakagawa
  • Tokachi
Thị trấn
  • Shimizu
  • Shintoku
  • Hiroo
  • Taiki
  • Ashoro
  • Rikubetsu
  • Memuro
  • Kamishihoro
  • Otofuke
  • Shihoro
  • Shikaoi
  • Honbetsu
  • Ikeda
  • Makubetsu
  • Toyokoro
  • Urahoro
Làng
  • Nakasatsunai
  • Sarabetsu
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Kushiro
Thành phố
Huyện
  • Akan
  • Akkeshi
  • Kawakami
  • Kushiro
  • Shiranuka
Thị trấn
Làng
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Nemuro
Thành phố
Huyện
  • Menashi
  • Notsuke
  • Shibetsu
Thị trấn
Lãnh Thổ
Phương Bắc
Huyện
  • Etorofu
  • Kunashiri
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Làng
  • Tomari
  • Rubetsu
  • Ruyobetsu
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata