Júlio César Leal
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Júlio César Leal Junior | ||
Ngày sinh | 13 tháng 4, 1951 (73 tuổi) | ||
Nơi sinh | Itajuba, Brasil | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1983 | Vasco da Gama | ||
1985–1987 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | ||
1991–1992 | Brasil U-20 | ||
1995 | Bahia | ||
1995 | Bragantino | ||
1996 | América | ||
1997 | Guarani | ||
1998 | Fluminense | ||
1998 | América | ||
1998 | América | ||
1999 | Sport Recife | ||
1999–2002 | Coritiba | ||
2003–2004 | Remo | ||
2004 | Kazma | ||
2004–2005 | Flamengo | ||
2006 | Tanzania | ||
2007 | Yokohama FC | ||
2007–2008 | AmaZulu | ||
2008–2010 | Moroka Swallows | ||
2011–2012 | Orlando Pirates | ||
2015–2016 | Polokwane City |
Júlio César Leal (sinh ngày 13 tháng 4 năm 1951) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Brasil. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (1985-1987), Đội tuyển bóng đá quốc gia Tanzania (2006).
Tham khảo
Liên kết ngoài
- transfermarkt.com
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|