Lyophyllum
Lyophyllum | |
---|---|
Lyophyllum connatum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Lyophyllaceae |
Chi (genus) | Lyophyllum P.Karst. (1881) |
Loài điển hình | |
Lyophyllum leucophaeatum (P.Karst.) P.Karst. (1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Caesposus Nüesch (1937) |
Lyophyllum là một chi nấm có khoảng 40 loài, phân bố rộng rãi ở các vùng ôn đới phía bắc.[2]
Loài
- Lyophyllum connatum
- Lyophyllum decastes
- Lyophyllum eustygium
- Lyophyllum favrei
- Lyophyllum fumosum
- Lyophyllum gangraenosum
- Lyophyllum hypoxanthum
- Lyophyllum infumatum
- Lyophyllum konradianum
- Lyophyllum leucophaeatum
- Lyophyllum loricatum
- Lyophyllum semitale
- Lyophyllum shimeji
- Lyophyllum transforme
- Lyophyllum trigonosporum
Hình ảnh
Chú thích
Links
- Lyophyllum trên Index Fungorum.
Bài viết liên quan đến bộ nấm Agaricales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|