Mats Wieffer
Wieffer trong màu áo Feyenoord năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 11, 1999 (24 tuổi)[1] | ||
Nơi sinh | Borne, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,90 m[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Feyenoord | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
RKSV NEO (nl) | |||
2010–2018 | FC Twente | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018 | Jong FC Twente | 1 | (0) |
2018–2020 | FC Twente | 1 | (0) |
2020–2022 | Excelsior | 65 | (5) |
2022– | Feyenoord | 40 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2023– | Hà Lan | 9 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:22, 17 tháng 12 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Mats Wieffer (sinh ngày 16 tháng 11 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Feyenoord tại Eredivisie và đội tuyển quốc gia Hà Lan.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 17 tháng 3 năm 2024[3]
Club | Season | League | Cup | Europe | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
FC Twente | 2018–19 | Eerste Divisie | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 2 | 0 | ||
Excelsior | 2020–21 | Eerste Divisie | 31 | 1 | 4 | 0 | — | — | 35 | 1 | ||
2021–22 | 34 | 4 | 2 | 0 | — | 6[a] | 1 | 42 | 5 | |||
Total | 65 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 77 | 6 | ||
Feyenoord | 2022–23 | Eredivisie | 25 | 1 | 4 | 1 | 8[b] | 1 | — | 37 | 3 | |
2023–24 | 25 | 5 | 4 | 0 | 8[c] | 1 | 1[d] | 0 | 38 | 6 | ||
Total | 50 | 6 | 8 | 1 | 16 | 2 | 1 | 0 | 75 | 9 | ||
Career total | 116 | 11 | 15 | 1 | 16 | 2 | 7 | 1 | 154 | 15 |
- ^ Appearances in Eerste Divisie promotion/relegation play-offs
- ^ Appearances in UEFA Europa League
- ^ Six appearances in UEFA Champions League, two appearances in UEFA Europa League
- ^ Appearance in Johan Cruyff Shield
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[4]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Hà Lan | 2023 | 7 | 1 |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 1 |
- Bàn thắng và kết quả của Hà Lan được để trước.[4]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động Algarve, Faro/Loulé, Bồ Đào Nha | Gibraltar | 2–0 | 6–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu
Feyenoord
- Eredivisie: 2022–23[5]
Cá nhân
- Đội hình của tháng Eredivisie: Tháng 8 năm 2023[6]
Tham khảo
- ^ UEFA.com. “Mats Wieffer | Netherlands | UEFA Nations League”. UEFA.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2023.
- ^ Mats Wieffer tại Soccerway. Truy cập 4 February 2021.
- ^ Mats Wieffer tại Soccerway
- ^ a b “Mats Wieffer- Nederlands Elftal” (bằng tiếng Dutch). KNVB.nl. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Feyenoord verslaat Go Ahead en is na zes jaar weer kampioen van Nederland” [Feyenoord beats Go Ahead and is champions of the Netherlands after six years] (bằng tiếng Dutch). 14 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Nine clubs provide players for Eredivisie Team of the Month”. Eredivisie. 3 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2023.
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|