Morinamide
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.012.237 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H14N4O2 |
Khối lượng phân tử | 222.244 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Morinamide (hoặc morphazinamide, hoặc morinamid) là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh lao.[1] Nó hoạt động như một tiền chất cho Pyrazinamide.
Tham khảo
- ^ Bonanni G, Ciccariello M, Mancini P, Pace V, Sagliaschi G (1993). “Concomitant ceco-appendicular and urinary tuberculosis. Description of two rare cases: physiopathological and diagnostic remarks”. Riv Eur Sci Med Farmacol. 15 (3–4): 171–4. PMID 7761665.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|